Bài giảng Toán 3 - Bài: Phép trừ các số trong phạm vi 100 000 - Năm học 2021-2022

ppt 16 trang Gia Linh 12/09/2025 100
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán 3 - Bài: Phép trừ các số trong phạm vi 100 000 - Năm học 2021-2022", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Toán 3 - Bài: Phép trừ các số trong phạm vi 100 000 - Năm học 2021-2022

Bài giảng Toán 3 - Bài: Phép trừ các số trong phạm vi 100 000 - Năm học 2021-2022
 TOÁN Thứ hai ngày 28 tháng 03 năm 2022
 Toán
 Khởi động
Trò chơi: Ai đúng, ai nhanh
HS thi làm bài trên bảng con: Đặt tính rồi tính
 18257 + 64439 12475 + 73820
 18257 12475
 + +
 64439 73820
 72696 86295 Thứ hai ngày 28 tháng 03 năm 2022
 Toán
 Phép trừ các số trong phạm vi 100 000
85674 – 58329 =?
 85674 . 4 không trừ được 9, lấy 14 trừ 9 bằng 5, viết 
 - 5 nhớ 1. 
 58329 . 2 thêm 1 bằng 3; 7 trừ 3 bằng 4, viết 4. 
 . 6 trừ 3 bằng 3, viết 3. 
 . 5 không trừ được 8, lấy 15 trừ 8 bằng 7, viết 
 7 nhớ 1. 
 . 5 thêm 1 bằng 6; 8 trừ 6 bằng 2, viết 2. 
 85674 – 58329 = 27345 Thứ hai ngày 28 tháng 03 năm 2022
 Toán
 Phép trừ các số trong phạm vi 100 000
85674 – 58329 =?
 85674 . 4 không trừ được 9, lấy 14 trừ 9 bằng 5, viết 
 - 5 nhớ 1. 
 58329 . 2 thêm 1 bằng 3; 7 trừ 3 bằng 4, viết 4. 
 27345 . 6 trừ 3 bằng 3, viết 3. 
 . 5 không trừ được 8, lấy 15 trừ 8 bằng 7, viết 
 7 nhớ 1. 
 . 5 thêm 1 bằng 6; 8 trừ 6 bằng 2, viết 2. 
 85674 – 58329 = 27345 Thứ hai ngày 28 tháng 03 năm 2022
 Toán
 Phép trừ các số trong phạm vi 100 000
* Bài 1: Tính
 - 92896 - 73581 - 59372 - 32484
 65748 36029 53814 9177 Thứ hai ngày 28 tháng 03 năm 2022
 Toán
 Phép trừ các số trong phạm vi 100 000
* Bài 1: Tính
 - 92896 - 73581 - 59372 - 32484
 65748 36029 53814 9177
 27148 Thứ hai ngày 28 tháng 03 năm 2022
 Toán
 Phép trừ các số trong phạm vi 100 000
* Bài 1: Tính
 - 92896 - 73581 - 59372 - 32484
 65748 36029 53814 9177
 27148 37552 Thứ hai ngày 28 tháng 03 năm 2022
 Toán
 Phép trừ các số trong phạm vi 100 000
* Bài 1: Tính
- 92896 - 73581 - 59372 - 32484
 65748 36029 53814 9177
 27148 37552 5558 Thứ hai ngày 28 tháng 03 năm 2022
 Toán
 Phép trừ các số trong phạm vi 100 000
* Bài 1: Tính
- 92896 - 73581 - 59372 - 32484
 65748 36029 53814 9177
 27148 37552 5558 23307 Thứ hai ngày 28 tháng 03 năm 2022
 Toán
 Phép trừ các số trong phạm vi 100 000
* Bài 2: Đặt tính rồi tính:
63780 – 18546 91462 – 53046 49283 - 5756
 63780 91462 49283
 − − −
 18546 53406 5765 Thứ hai ngày 28 tháng 03 năm 2022
 Toán
 Phép trừ các số trong phạm vi 100 000
* Bài 2: Đặt tính rồi tính:
63780 – 18546 91462 – 53046 49283 - 5756
 63780 91462 49283
 − − −
 18546 53406 5765
 45234 Thứ hai ngày 28 tháng 3 năm 2022
 Toán
 Phép trừ các số trong phạm vi 100 000
* Bài 2: Đặt tính rồi tính:
63780 – 18546 91462 – 53046 49283 - 5756
 63780 91462 49283
 − − −
 18546 53406 5765
 45234 38056 Thứ hai ngày 28 tháng 03 năm 2022
 Toán
 Phép trừ các số trong phạm vi 100 000
* Bài 2: Đặt tính rồi tính:
63780 – 18546 91462 – 53046 49283 - 5756
 63780 91462 49283
 − − −
 18546 53406 5765
 45234 38056 43518 Thứ hai ngày 28 tháng 03 năm 2022
 Toán
 Phép trừ các số trong phạm vi 100 000
* Bài 3: Một quãng đường dài 25 850 m, trong đó có 9850 
m đường đã trải nhựa. Hỏi còn bao nhiêu ki – lô – mét 
đường chưa được trải nhựa? 
 Tóm tắt: Bài giải: 
 Quãng đường : 25 850 m
 Đã trải nhựa : 9850 m
 Chưa trải nhựa : km? Thứ hai ngày 28 tháng 03 năm 2022
 Toán
 Phép trừ các số trong phạm vi 100 000
* Bài 3: Một quãng đường dài 25 850 m, trong đó có 9850 
m đường đã trải nhựa. Hỏi còn bao nhiêu ki – lô – mét 
đường chưa được trải nhựa? 
 Tóm tắt: Bài giải: 
 Quãng đường : 25 850 m Đoạn đường chưa được trải nhựa là:
 Đã trải nhựa : 9850 m 25850 – 9850 = 16000 (m)
 16000 m = 16 km
 Chưa trải nhựa : km? Đáp số: 16 km bai hoc dau tien.mp3
 bai hoc dau tien.mp3

File đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_3_bai_phep_tru_cac_so_trong_pham_vi_100_000_n.ppt