Bài giảng Toán 3 (Kết nối tri thức) - Bài 59: Các số có năm chữ số. Số 100 000 - Năm học 2022-2023
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán 3 (Kết nối tri thức) - Bài 59: Các số có năm chữ số. Số 100 000 - Năm học 2022-2023", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Toán 3 (Kết nối tri thức) - Bài 59: Các số có năm chữ số. Số 100 000 - Năm học 2022-2023
www.9slide.vn · · Next 1 2 3 4 5 947 + 3 528 = ? 9 475 9 476 9 477 9 478 8 291 – 635 = ? 7 655 7 657 7 656 7 658 2 817 x 3 = ? 8 452 8 451 8 450 8 453 9 640 : 5 = ? 1 925 1 926 1 927 1 928 www.9slide.vn Thứ 2 ngày 13 tháng 3 năm 2023 Toán www.9slide.vn · CÙNG HỌC · Số có năm chữ số Trong hình, bạn Rô – bốt đang rất bối rối vì không biết làm thế nào để đếm xém có bao nhiêu khối lập phương nhỏ. Các em hãy giúp bạn ấy nhé! Hàng chục nghìn Hàng nghìn Hàng trăm Hàng chục Hàng đơn vị 1 100 1 1 000 100 10 1 10 000 1 000 100 10 1 1 2 3 2 4 Số gồm: 1 chục nghìn, 2 nghìn, 3 trăm, 2 chục và 4 đơn vị Viết là: 12 324. Đọc là: Mười hai nghìn ba tram hai mươi tư. www.9slide.vn · · 1 Hoàn thành bảng sau Năm mươi bảy nghìn 5 746 bốn trăm sáu mươi lăm. Chín mươi nghìn không 9 0 0 5 6 trăm năm mươi sáu 5 0 6 0 2 2 Số 36 524 36 525 36 526 36 527 36? 528 36? 529 36? 530 1 1 3 Viết số rồi đọc số, biết số đó gồm: a) 1 chục nghìn, 5 nghìn, 8 trăm, 2 chục và 6 đơn vị b) 3 chục nghìn, 2 nghìn, 0 trăm, 4 chục và 3 đơn vị c) 6 chục nghìn, 6 nghìn, 4 trăm, 0 chục và 1 đơn vị d) 2 chục nghìn, 7 nghìn, 3 trăm, 4 chục và 0 đơn vị Số gồm Viết số Đọc số a) 1 chục nghìn, 5 nghìn, 8 trăm, 2 Mười lăm nghìn tám chục và 6 đơn vị 15 826 trăm hai mươi sáu b) 3 chục nghìn, 2 nghìn, 0 trăm, 4 Ba mươi hai nghìn không chục và 3 đơn vị 32 043 trăm bốn mươi ba c) 6 chục nghìn, 6 nghìn, 4 trăm, 0 Sáu mươi sáu nghìn bốn chục và 1 đơn vị 66 401 trăm linh một d) 2 chục nghìn, 7 nghìn, 3 trăm, 4 Hai mươi bảy nghìn chục và 0 đơn vị 27 340 Ba trăm bốn mươi. 4 Chọn số thích hợp với cách đọc: www.9slide.vn
File đính kèm:
bai_giang_toan_3_ket_noi_tri_thuc_bai_59_cac_so_co_nam_chu_s.pptx

