Đề kiểm tra môn Đại số Lớp 8 (Có đáp án & biểu điểm)
I. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN: (5 điểm).
Bài 1: (3 điểm). Khoanh tròn vào một chữ cái đứng trước câu trả lời đúng:
Câu 1: Kết quả của phép tính 15x2y2z : 3xyz là:
A. 5xy B. 5x2y2z C. 15xy D. 5xyz
Câu 2: Kết quả của phép tính 202 : 202 là:
A. 2000 B. 4000 C. 4008 D. 1
Câu 3: Đa thức 16x3 – 24x2 + 20x chia hết cho đơn thức nào?
A. 4x2 B. 16x4 C. –4x3 D. -2x3
Câu 4: Phép chia (x2 – 6x + 9) : (x – 3) cho kết quả:
A. x + 1 B. x + 3 C. x – 1 D. x – 3
Câu 5:Kết quả của phép nhân 5xy2( 3x2y – 7xy2) là:
A.15x2y2 – 35x2y4 B. 15x3y3 – 35x2y4 C. 15x3y2 – 35x2y3 D. 15x3y2 – 35x3y4
Câu 6: Giá trị của x trong biểu thức 3x -15 = 0 sẽ bằng:
A.3 B.4 C.5 D.6
Bài 2: (1 điểm). Hãy điền dấu “X” vào ô trống mà em chọn:
Bài 3: Nối mỗi ý ở cột A với một ý ở cột B để được kết quả đúng( 1đ)
Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề kiểm tra môn Đại số Lớp 8 (Có đáp án & biểu điểm)

2y2z C. 15xy D. 5xyz Câu 2: Kết quả của phép tính 202 : 202 là: A. 2000 B. 4000 C. 4008 D. 1 Câu 3: Đa thức 16x3 – 24x2 + 20x chia hết cho đơn thức nào? A. 4x2 B. 16x4 C. –4x3 D. -2x3 Câu 4: Phép chia (x2 – 6x + 9) : (x – 3) cho kết quả: A. x + 1 B. x + 3 C. x – 1 D. x – 3 Câu 5:Kết quả của phép nhân 5xy2( 3x2y – 7xy2) là: A.15x2y2 – 35x2y4 B. 15x3y3 – 35x2y4 C. 15x3y2 – 35x2y3 D. 15x3y2 – 35x3y4 Câu 6: Giá trị của x trong biểu thức 3x -15 = 0 sẽ bằng: A.3 B.4 C.5 D.6 Bài 2: (1 điểm). Hãy điền dấu “X” vào ô trống mà em chọn: Câu Nội dung Đúng Sai a) (a – b)(a-b) = a2 – b2 b) (x – y)2 = (y – x)2 Bài 3: Nối mỗi ý ở cột A với một ý ở cột B để được kết quả đúng( 1đ) Cột A Cột B 1.a2 – 2ab + b2 a. ( a – b)3 2. a2 – b2 b. ( a - b )2 c. ( a+ b)( a- b) II. TỰ LUẬN: (5 điểm). Bài 1: (2 điểm). a) Tính giá trị của biểu thức M = x2 – 10x + 25 tại x = 15 b) Rút gọn biểu thức N = 2x(x – 2) – 3x(x – 2) Bài 2: (2 điểm). Pha
File đính kèm:
de_kiem_tra_mon_dai_so_lop_8_co_dap_an_bieu_diem.doc